Có 2 kết quả:
业余教育 yè yú jiào yù ㄜˋ ㄩˊ ㄐㄧㄠˋ ㄩˋ • 業餘教育 yè yú jiào yù ㄜˋ ㄩˊ ㄐㄧㄠˋ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spare-time education
(2) evening classes
(2) evening classes
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spare-time education
(2) evening classes
(2) evening classes
Bình luận 0